Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

What a pity là gì? Ý nghĩa, cấu trúc, cách dùng và từ đồng nghĩa

Post Thumbnail

Trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, bạn sẽ thường xuyên bắt gặp cụm từ What a pity. Đây là một cụm từ dùng để bộc lộ cảm xúc khi người nói muốn bày tỏ sự tiếc nuối trước một tình huống không mong muốn.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cấu trúc, cách sử dụng cùng những từ đồng nghĩa của What a pity, giúp bạn sử dụng cụm từ này một cách tự nhiên và chính xác.

1. What a pity là gì?

What a pity là một cụm từ cảm thán trong tiếng Anh, được sử dụng để bày tỏ cảm xúc tiếc nuối, thất vọng hoặc đồng cảm trước một tình huống không như mong đợi.

What a pity có thể dịch sang tiếng Việt là ‘Tiếc quá’, ‘Thật đáng tiếc’, hoặc ‘Đáng tiếc thay’.

Trong giao tiếp Tiếng Anh, What a pity thường được sử dụng để:

  • Thể hiện sự tiếc nuối khi một cơ hội tốt đã bị bỏ lỡ hoặc một kế hoạch không thể thực hiện được
  • Bày tỏ sự đồng cảm nghe tin không vui từ người khác
What a pity nghĩa là gì?
What a pity nghĩa là gì?

Dưới đây là một số ví dụ với What a pity:

  • The concert was cancelled due to bad weather. What a pity! (Buổi hòa nhạc đã bị hủy do thời tiết xấu. Thật đáng tiếc!)
  • What a pity that you couldn't join us for dinner last night. The food was delicious. (Thật đáng tiếc là bạn không thể tham gia bữa tối với chúng tôi tối qua. Thức ăn rất ngon.)
  • She has so much talent, but she never had the opportunity to develop it. What a pity! (Cô ấy có rất nhiều tài năng, nhưng chưa bao giờ có cơ hội phát triển nó. Thật đáng tiếc!)
  • What a pity that the historic building was destroyed in the fire. (Thật đáng tiếc khi tòa nhà lịch sử đã bị phá hủy trong vụ hỏa hoạn.)

2. Cấu trúc với What a pity và cách dùng

What a pity có thể được sử dụng như một câu cảm thán độc lập hoặc đi cùng mệnh đề hoặc to V. Dưới đây là các cấu trúc What a pity phổ biến và cách sử dụng:

Cấu trúc What a pity
Cấu trúc What a pity

2.1. What a pity! (Câu cảm thán dùng độc lập)

What a pity! được dùng như một câu cảm thán độc lập để bày tỏ sự tiếc nuối. Đây là cách sử dụng đơn giản nhất.

Ví dụ:

  • The movie theater is closed today. What a pity! (Rạp chiếu phim hôm nay đóng cửa. Thật đáng tiếc!)
  • She worked so hard but didn't get the promotion. What a pity! (Cô ấy đã làm việc rất chăm chỉ nhưng không được thăng chức. Thật đáng tiếc!)

2.2. What a pity + (that) + mệnh đề

Cấu trúc này được sử dụng khi bạn muốn nêu rõ điều gì đang gây ra sự tiếc nuối.

Ví dụ:

  • What a pity that we have to leave so early. (Thật đáng tiếc là chúng ta phải rời đi sớm như vậy.)
  • What a pity that such talented artists don't get the recognition they deserve. (Thật đáng tiếc khi những nghệ sĩ tài năng như vậy không nhận được sự công nhận xứng đáng.)

2.3. What a pity for Noun/ for Sb to V

Cấu trúc này được sử dụng khi bạn muốn bày tỏ sự tiếc nuối về việc ai đó/cái gì đó gặp phải một điều gì không mong muốn.

Ví dụ:

  • What a pity for her to miss such an important meeting. (Thật đáng tiếc khi cô ấy phải bỏ lỡ một cuộc họp quan trọng như vậy.)
  • What a pity for you to waste your talent on such trivial matters. (Thật đáng tiếc khi bạn lãng phí tài năng của mình vào những vấn đề tầm thường như vậy.)

2.4. Một số biến thể của What a pity

It's a pity + to V/ that-clause

Đây là một biến thể của What a pity, được dùng với ý nghĩa tương tự.

Ví dụ:

  • It's a pity to waste such good food. (Thật đáng tiếc khi lãng phí thức ăn ngon như vậy.)
  • It's a pity that you missed the party yesterday. (Thật đáng tiếc là bạn đã bỏ lỡ buổi tiệc hôm qua.)

Such a pity

Đây là một biến thể khác của What a pity, có ý nghĩa tương tự.

Ví dụ:

  • You just missed them by five minutes. Such a pity! (Bạn vừa bỏ lỡ họ chỉ trong năm phút. Thật đáng tiếc!)
  • It's such a pity that the exhibition is closing next week. (Thật đáng tiếc là triển lãm sẽ kết thúc vào tuần tới.)

3. Từ đồng nghĩa với What a pity

Trong tiếng Anh có nhiều cách khác nhau để bày tỏ sự tiếc nuối tương tự như What a pity. Dưới đây là một số từ và cụm từ đồng nghĩa phổ biến:

What a pity synonym
What a pity synonym

What a shame

What a shame có ý nghĩa gần như giống hệt với "What a pity" và được sử dụng tương tự.

Ví dụ: What a shame that you can't come to the wedding. (Thật đáng tiếc khi bạn không thể đến dự đám cưới.)

It's a shame

Tương tự What a shame, cụm từ này cũng được sử dụng để bày tỏ sự tiếc nuối.

Ví dụ: It's a shame that the project was cancelled after all the hard work. (Thật đáng tiếc khi dự án đã bị hủy sau tất cả công sức bỏ ra.)

Too bad/That's too bad

Too bad là một cách nói ít trang trọng hơn, thường được sử dụng để bày tỏ sự tiếc nuối trong giao tiếp thân mật.

Ví dụ: You lost your phone? That's too bad. (Bạn mất điện thoại à? Thật đáng tiếc.)

Unfortunately

Unfortunately là một trạng từ có thể được sử dụng để bày tỏ sự tiếc nuối trong nhiều ngữ cảnh, đặc biệt là trong văn phong trang trọng.

Ví dụ: Unfortunately, we won't be able to attend your graduation ceremony. (Thật đáng tiếc, chúng tôi sẽ không thể tham dự lễ tốt nghiệp của bạn.)

Regrettably

Regrettably là một từ mang sắc thái trang trọng hơn, thường xuất hiện trong ngữ cảnh chính thức hoặc văn viết.

Ví dụ: Regrettably, we must decline your invitation. (Đáng tiếc, chúng tôi phải từ chối lời mời của bạn.)

4. Mẫu hội thoại thực tế với sử dụng What a pity

Dưới đây là hai đoạn hội thoại minh họa cách sử dụng What a pity trong các tình huống giao tiếp thực tế giúp bạn hiểu và vận dụng chính xác.

Hội thoại 1: Về một sự kiện bị hủy

Sarah: Hi Tom, are you going to the music festival this weekend? (Chào Tom, cuối tuần này cậu có đi dự lễ hội âm nhạc không?)

Tom: I was planning to, but I just heard it's been cancelled due to the bad weather forecast. (Mình đã dự định đi, nhưng mình vừa nghe nói nó đã bị hủy do dự báo thời tiết xấu.)

Sarah: What a pity! I was really looking forward to seeing that new band perform live. (Thật đáng tiếc! Mình thực sự rất mong chờ được xem ban nhạc mới đó biểu diễn trực tiếp.)

Tom: Yeah, what a pity indeed. They say it might be rescheduled for next month, though. (Ừ, quả thật rất đáng tiếc. Tuy nhiên họ nói rằng có thể sẽ được tổ chức lại vào tháng sau.)

Sarah: Oh, that's good news at least. Let's hope the weather will be better then! (Ồ, ít nhất đó là tin tốt. Hãy hy vọng thời tiết sẽ tốt hơn lúc đó!)

Hội thoại 2: Về một cơ hội bị bỏ lỡ

Manager: James, I want to talk to you about the promotion opportunity that was available last month. (James, tôi muốn nói chuyện với anh về cơ hội thăng chức vào tháng trước.)

James: Yes, I was interested, but I didn't apply because I thought I needed more experience. (Vâng, tôi đã quan tâm nhưng tôi không đăng ký vì tôi nghĩ mình cần thêm kinh nghiệm.)

Manager: What a pity! You were actually one of our top candidates. Your performance has been excellent this year. (Thật đáng tiếc! Anh thực sự là một trong những ứng viên hàng đầu của chúng tôi.)

James: I didn't realize that. What a pity that I missed this opportunity. (Tôi không nhận ra điều đó. Thật đáng tiếc khi tôi đã bỏ lỡ cơ hội này.)

Manager: Don't worry too much about it. There will be other opportunities in the future. (Đừng quá lo lắng về điều đó. Sẽ có những cơ hội khác trong tương lai.)

James: Thank you for letting me know. I'll definitely apply next time. (Cảm ơn bà đã cho tôi biết. Tôi chắc chắn sẽ ứng tuyển vào lần tới.)

What a pity là một cụm từ thể hiện cảm xúc hết sức thông dụng trong tiếng Anh, giúp người nói bày tỏ sự tiếc nuối hoặc đồng cảm một cách tự nhiên.

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ What a pity là gì cũng như cách sử dụng một cách tự nhiên và chính xác.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ

Bạn cần hỗ trợ?