
Trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, bạn sẽ thường xuyên bắt gặp cụm từ What a pity. Đây là một cụm từ dùng để bộc lộ cảm xúc khi người nói muốn bày tỏ sự tiếc nuối trước một tình huống không mong muốn.
Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cấu trúc, cách sử dụng cùng những từ đồng nghĩa của What a pity, giúp bạn sử dụng cụm từ này một cách tự nhiên và chính xác.
What a pity là một cụm từ cảm thán trong tiếng Anh, được sử dụng để bày tỏ cảm xúc tiếc nuối, thất vọng hoặc đồng cảm trước một tình huống không như mong đợi.
What a pity có thể dịch sang tiếng Việt là ‘Tiếc quá’, ‘Thật đáng tiếc’, hoặc ‘Đáng tiếc thay’.
Trong giao tiếp Tiếng Anh, What a pity thường được sử dụng để:
Dưới đây là một số ví dụ với What a pity:
What a pity có thể được sử dụng như một câu cảm thán độc lập hoặc đi cùng mệnh đề hoặc to V. Dưới đây là các cấu trúc What a pity phổ biến và cách sử dụng:
What a pity! được dùng như một câu cảm thán độc lập để bày tỏ sự tiếc nuối. Đây là cách sử dụng đơn giản nhất.
Ví dụ:
Cấu trúc này được sử dụng khi bạn muốn nêu rõ điều gì đang gây ra sự tiếc nuối.
Ví dụ:
Cấu trúc này được sử dụng khi bạn muốn bày tỏ sự tiếc nuối về việc ai đó/cái gì đó gặp phải một điều gì không mong muốn.
Ví dụ:
It's a pity + to V/ that-clause
Đây là một biến thể của What a pity, được dùng với ý nghĩa tương tự.
Ví dụ:
Such a pity
Đây là một biến thể khác của What a pity, có ý nghĩa tương tự.
Ví dụ:
Trong tiếng Anh có nhiều cách khác nhau để bày tỏ sự tiếc nuối tương tự như What a pity. Dưới đây là một số từ và cụm từ đồng nghĩa phổ biến:
What a shame có ý nghĩa gần như giống hệt với "What a pity" và được sử dụng tương tự.
Ví dụ: What a shame that you can't come to the wedding. (Thật đáng tiếc khi bạn không thể đến dự đám cưới.)
Tương tự What a shame, cụm từ này cũng được sử dụng để bày tỏ sự tiếc nuối.
Ví dụ: It's a shame that the project was cancelled after all the hard work. (Thật đáng tiếc khi dự án đã bị hủy sau tất cả công sức bỏ ra.)
Too bad là một cách nói ít trang trọng hơn, thường được sử dụng để bày tỏ sự tiếc nuối trong giao tiếp thân mật.
Ví dụ: You lost your phone? That's too bad. (Bạn mất điện thoại à? Thật đáng tiếc.)
Unfortunately là một trạng từ có thể được sử dụng để bày tỏ sự tiếc nuối trong nhiều ngữ cảnh, đặc biệt là trong văn phong trang trọng.
Ví dụ: Unfortunately, we won't be able to attend your graduation ceremony. (Thật đáng tiếc, chúng tôi sẽ không thể tham dự lễ tốt nghiệp của bạn.)
Regrettably là một từ mang sắc thái trang trọng hơn, thường xuất hiện trong ngữ cảnh chính thức hoặc văn viết.
Ví dụ: Regrettably, we must decline your invitation. (Đáng tiếc, chúng tôi phải từ chối lời mời của bạn.)
Dưới đây là hai đoạn hội thoại minh họa cách sử dụng What a pity trong các tình huống giao tiếp thực tế giúp bạn hiểu và vận dụng chính xác.
Sarah: Hi Tom, are you going to the music festival this weekend? (Chào Tom, cuối tuần này cậu có đi dự lễ hội âm nhạc không?)
Tom: I was planning to, but I just heard it's been cancelled due to the bad weather forecast. (Mình đã dự định đi, nhưng mình vừa nghe nói nó đã bị hủy do dự báo thời tiết xấu.)
Sarah: What a pity! I was really looking forward to seeing that new band perform live. (Thật đáng tiếc! Mình thực sự rất mong chờ được xem ban nhạc mới đó biểu diễn trực tiếp.)
Tom: Yeah, what a pity indeed. They say it might be rescheduled for next month, though. (Ừ, quả thật rất đáng tiếc. Tuy nhiên họ nói rằng có thể sẽ được tổ chức lại vào tháng sau.)
Sarah: Oh, that's good news at least. Let's hope the weather will be better then! (Ồ, ít nhất đó là tin tốt. Hãy hy vọng thời tiết sẽ tốt hơn lúc đó!)
Manager: James, I want to talk to you about the promotion opportunity that was available last month. (James, tôi muốn nói chuyện với anh về cơ hội thăng chức vào tháng trước.)
James: Yes, I was interested, but I didn't apply because I thought I needed more experience. (Vâng, tôi đã quan tâm nhưng tôi không đăng ký vì tôi nghĩ mình cần thêm kinh nghiệm.)
Manager: What a pity! You were actually one of our top candidates. Your performance has been excellent this year. (Thật đáng tiếc! Anh thực sự là một trong những ứng viên hàng đầu của chúng tôi.)
James: I didn't realize that. What a pity that I missed this opportunity. (Tôi không nhận ra điều đó. Thật đáng tiếc khi tôi đã bỏ lỡ cơ hội này.)
Manager: Don't worry too much about it. There will be other opportunities in the future. (Đừng quá lo lắng về điều đó. Sẽ có những cơ hội khác trong tương lai.)
James: Thank you for letting me know. I'll definitely apply next time. (Cảm ơn bà đã cho tôi biết. Tôi chắc chắn sẽ ứng tuyển vào lần tới.)
What a pity là một cụm từ thể hiện cảm xúc hết sức thông dụng trong tiếng Anh, giúp người nói bày tỏ sự tiếc nuối hoặc đồng cảm một cách tự nhiên.
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ What a pity là gì cũng như cách sử dụng một cách tự nhiên và chính xác.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ